Có 2 kết quả:
森林脑炎 sēn lín nǎo yán ㄙㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ • 森林腦炎 sēn lín nǎo yán ㄙㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ
sēn lín nǎo yán ㄙㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
forest encephalitis
Bình luận 0
sēn lín nǎo yán ㄙㄣ ㄌㄧㄣˊ ㄋㄠˇ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
forest encephalitis
Bình luận 0